Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghênh xuân


[nghênh xuân]
Welcome spring in.
Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân
To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year.



Welcome spring in
Mồng một Tết đi chơi nghênh xuân To go for a walk and welcome spring on the first day of the lunar year


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.